Có 2 kết quả:
牙签 yá qiān ㄧㄚˊ ㄑㄧㄢ • 牙籤 yá qiān ㄧㄚˊ ㄑㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
toothpick
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
toothpick
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0